WebĐồng nghĩa của far reaching. Từ gần nghĩa. far remote far-removed farrier farriers farro farrow far-ranging farragos farragoes farrago far piece far-out. Trái nghĩa của far reaching. English Vocalbulary. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Far
Nghĩa của từ As far back as - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
WebHis shoes and clothes constitute a sophisticated showcase of ideas, boasting a far-ranging mix of details, references and experimentation that, in the end, amounts to one thing: style. Webin / into the distance Definitions and Synonyms. phrase. DEFINITIONS 1. 1. at / to a place that is very far from where you are, although you can still see or hear things there. The peaks of the Pyrenees could be seen in the distance. His gaze shifted, and he stared into the distance. Synonyms and related words. doji hcm
Nghĩa của từ Far-flung - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
WebDịch trong bối cảnh "FAR-REACHING REFORMS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "FAR-REACHING REFORMS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và … WebBạn đang xem: MỚI Far-Reaching Là Gì Tại Chung Cu Bohemiaresidence. Xin chào đọc giả. Hôm nay, mình xin góp chút kinh nghiệm cá nhân về Far-Reaching Là Gì qua nội dung Far-Reaching Là Gì. Đa phần nguồn đều đc lấy ý tưởng từ các nguồn website lớn khác nên sẽ có vài phần khó hiểu. Webfar-reaching{tính} VI có thể áp dụng rộng rãi có ảnh hướng sâu rộng volume_up upper reaches{nhiều} VI thượng lưu volume_up reach for{động} VI với vươn ra với tới thứ gì Bản dịch EN reach[reached reached]{động từ} volume_up reach bén gót{động} reach với tới{động} reach(từ khác: hold out) chìa ra{động} reach(từ khác: stick out, reach for) doji hoturi